Có 2 kết quả:
風和日麗 fēng hé rì lì ㄈㄥ ㄏㄜˊ ㄖˋ ㄌㄧˋ • 风和日丽 fēng hé rì lì ㄈㄥ ㄏㄜˊ ㄖˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
moderate wind, beautiful sun (idiom); fine sunny weather, esp. in springtime
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
moderate wind, beautiful sun (idiom); fine sunny weather, esp. in springtime
Bình luận 0